Khi nhắc đến Đông y, khái niệm “mạch” thường khiến nhiều người nghĩ ngay đến động tác bắt mạch của thầy thuốc. Tuy nhiên, “mạch” trong cổ thư không chỉ dừng ở nhịp đập nơi cổ tay, mà còn bao hàm một mạng lưới kinh lạc trải khắp cơ thể. Bởi vậy, tìm hiểu các loại mạch trong Đông y vừa là hành trình khám phá kỹ năng chẩn đoán tinh tế, vừa là chìa khóa mở ra triết lý dưỡng sinh ngàn năm.
Thuận Yên Đường xin gửi tới độc giả bài viết tổng hợp, hệ thống và dễ hiểu này, giúp bạn nắm vững toàn cảnh về hai phạm trù mạch quan trọng: mạch chẩn (bắt mạch) và hệ thống kinh mạch (meridian) – nền tảng của châm cứu, xoa bóp, dưỡng sinh.
1. Khái quát chung: Vì sao phải hiểu “mạch”?
Trong triết lý y học phương Đông, cơ thể con người là một tiểu vũ trụ, vận hành hài hòa bởi khí – huyết – tạng phủ. Mạch được coi là “dòng sông” vận chuyển khí huyết và cũng là “cửa sổ” phản chiếu trạng thái âm dương, hàn nhiệt. Thông qua việc sờ, cảm, nhận xét lực và hình thái mạch đập, thầy thuốc xác định được:
- Tình trạng thịnh – suy của tạng phủ (tim, phổi, gan, tỳ, thận…)
- Tính chất hư – thực của bệnh (thiếu hay dư năng lượng)
- Mức độ sâu – cạn của tà khí (ngoại cảm hay nội thương)
- Diễn tiến cấp – mãn và tiên lượng hồi phục
Song song với mạch đập, hệ thống kinh mạch cũng trao cho Đông y phương tiện “vẽ bản đồ” dòng chảy của khí huyết. Nhờ vậy, việc châm cứu, bấm huyệt hay xoa bóp có thể tác động chính xác lên dòng chảy, khai thông chỗ tắc, bồi bổ nơi suy, duy trì sự quân bình tổng thể.

2. Phân loại mạch chẩn – 28 hình thái tinh vi qua đầu ngón tay
Các loại mạch trong Đông y được mô tả chi tiết nhất trong “Thương Hàn Luận” và “Mạch Kinh”. Hầu hết y gia xưa thống nhất chia 28 loại mạch thành sáu nhóm chủ lực:
2.1. Nhóm Phù mạch (nổi)
- Đặc điểm: Khi đặt ngón tay nhẹ, mạch đã rõ; ấn sâu mạch giảm.
- Ý nghĩa: Biểu tà (phong hàn, phong nhiệt), giai đoạn bệnh còn ở nông, chính khí chưa suy.
- Một số biến thể: Phù, Hồng (to, dài, sôi nổi, thường do ngoại cảm nhiệt), Nhu (mềm, lỏng – thấp nhiệt), Tán (rời rạc – khí hư).
2.2. Nhóm Trầm mạch (sâu)
- Đặc điểm: Ấn mạnh mới thấy; thả nhẹ không rõ.
- Ý nghĩa: Nội chứng, tà khí đã nhập lý hoặc chứng hàn, chứng hư.
- Biến thể: Trầm, Phục (ẩn hẳn – tích tụ, đau), Nhược (yếu, hư), Huyền (dây đàn – can đởm bất hòa).
2.3. Nhóm Sác mạch (nhanh)
- Đặc điểm: Số nhịp > 5 – 6 lần/nhịp thở, đi gấp gáp.
- Ý nghĩa: Nhiệt tà, âm dịch hao, huyết hư, khí hư kèm nhiệt.
- Biến thể: Sác, Xúc (bỏ nhịp), Tật (rất nhanh), Động (tựa hạt châu lăn – đau cấp).
2.4. Nhóm Trì mạch (chậm)
- Đặc điểm: < 4 nhịp/nhịp thở, nhịp khoan thai.
- Ý nghĩa: Hàn tà, tồn đọng, tuần hoàn chậm, tỳ vị hư.
- Biến thể: Trì, Hoãn (khoan thai, thường thấy ở người khỏe), Sáp (khó trôi – huyết ứ), Kết (chậm – ngừng – nhanh).
2.5. Nhóm Hư mạch (yếu)
- Đặc điểm: Lực nhỏ, mềm, ấn có cảm giác rỗng.
- Ý nghĩa: Khí huyết lưỡng hư, dương suy, âm kém.
- Biến thể: Hư, Tế (rất nhỏ), Vi (như tơ – suy kiệt), Đại (to mà rỗng – dương hư), Đoản (ngắn).
2.6. Nhóm Thực mạch (mạnh)
- Đặc điểm: Dày, tràn, hữu lực, ấn không tiêu biến.
- Ý nghĩa: Thực tà, chính khí chưa suy, ngoại tà đang xung kích.
- Biến thể: Thực, Hoạt (tròn, trơn), Khẩn (cứng, căng), Trường (dài).
Chỉ vài milimet thay đổi độ sâu, độ cứng hay tốc độ cũng đủ phản ánh sự chuyển biến của bệnh. Đó là lý do cùng “bắt mạch”, nhưng tay nghề và kinh nghiệm mỗi thầy thuốc lại chính là “bí quyết” không thể thay thế bằng máy móc.
3. Phương pháp bắt mạch – Nghệ thuật của đầu ngón tay
Xem mạch ở cả 2 tay, tại cổ tay. Tay trái Tâm, Gan, Thận âm - Tay phải Phế, Tỳ, Thận dương. Theo trình tự Thốn - Quan - Xích:
- Thốn (gần bàn tay) – phản chiếu Tâm và Phế
- Quan (chính giữa) – phản chiếu Tỳ và Can
- Xích (gần khuỷu) – phản chiếu Thận âm, Thận dương
Mỗi vị lại có hai tầng sâu – cạn, nên thực tế bác sĩ phải quan sát tổng cộng sáu “cửa sổ”. Thao tác chuẩn mực gồm:
- Dùng ba ngón trỏ, giữa, áp đặt thẳng hàng, lực ấn lần lượt từ nhẹ đến nặng.
- Giữ hơi thở đều, mắt quan sát sắc mặt, tai nghe tiếng nói để phối hợp “vọng – văn – vấn – thiết”.
- Ghi nhận: hình (to nhỏ), thế (nổi chìm), lực (hư thực), tốc (sác trì) và cảm giác (trơn, sáp…).
Những phân tích này được đối chiếu với triệu chứng lâm sàng, nhằm đưa ra biện luận toàn diện.

4. Hệ thống kinh mạch – Bản đồ dòng chảy khí huyết
Nếu mạch đập ở cổ tay cho phép “đọc” tình trạng tức thời, thì kinh mạch lại là “đường ống” liên tục vận chuyển năng lượng. Nhắc tới các loại mạch trong Đông y mà bỏ sót phần kinh lạc sẽ khiếm khuyết. Thuận Yên Đường tóm lược hệ thống này như sau:
4.1. 12 kinh chính (chính kinh)
- Chia đều thành 6 âm, 6 dương, chạy dọc tứ chi và thân người. Mỗi đường kinh không chỉ mang tên tạng phủ (Phế, Tâm, Can, Thận…) mà còn quy chiếu thuộc tính âm dương, khí huyết di chuyển từ trong ra ngoài, từ trên xuống dưới, thiết lập chu trình khép kín:
- 6 kinh Âm: Phế Thủ Thái Âm, Tâm Thủ Thiếu Âm, Tâm Bào Thủ Quyết Âm, Tỳ Túc Thái Âm, Thận Túc Thiếu Âm, Can Túc Quyết Âm.
- 6 kinh Dương: Đại Trường Thủ Dương Minh, Tiểu Trường Thủ Thái Dương, Tam Tiêu Thủ Thiếu Dương, Vị Túc Dương Minh, Bàng Quang Túc Thái Dương, Đởm Túc Thiếu Dương.
- Tác dụng: dẫn khí huyết nuôi dưỡng tạng phủ tương ứng, liên kết trong – ngoài, trên – dưới, trái – phải.
4.2. 8 mạch kỳ kinh (kỳ kinh bát mạch)
- Gồm Đốc (Du mạch), Nhâm (Nhâm mạch), Xung, Đới, Âm Kiều, Dương Kiều, Âm Duy, Dương Duy. Chúng như “hồ chứa” hoặc “đường cao tốc” điều tiết lượng khí huyết dôi thừa, cân bằng giữa các kinh chính, duy trì ổn định dài lâu. Ví dụ:
- Đốc mạch: “hội” của các kinh Dương, chạy dọc sống lưng, chủ về dương khí, tủy não.
- Nhâm mạch: “hội” của các kinh Âm, chạy giữa thân trước, chủ về thai nghén, khí huyết.
4.3. Lạc mạch, tôn mạch, phu mạch
- Đây là những nhánh nhỏ phân tán khắp bì phu, mô liên kết, giúp dinh dưỡng da, lông, cơ. Khi “thông”, da nhuận sắc; khi “bế”, có thể nổi mẩn, tê, đau khu trú.
4.4. Kinh biệt (divergent), kinh cơ (sinew)
- Chạy sâu hoặc nông, phụ trợ liên hệ giữa tạng phủ tương ứng, đảm nhiệm chức năng bảo vệ (vệ khí), giữ ấm xương khớp, vận động cơ gân.
5. Dòng chảy Qi – Ba tầng năng lượng
- Kinh mạch không đơn thuần chở máu; cốt lõi của Đông y là Qi (Khí). Ba dạng tiêu biểu:
- Nguyên khí (Yuan Qi): “nguồn” từ Thận, thúc đẩy tăng trưởng, trao đổi chất, phòng ngự.
- Dinh khí (Ying Qi): tuần hoàn trong mạch máu, nuôi dưỡng tạng phủ, cơ nhục.
- Vệ khí (Wei Qi): chạy ngoài kinh, giữ ấm cơ thể, chống ngoại tà.
- Việc bấm huyệt, day ấn, châm cứu… chính là can thiệp vào dòng Qi, hướng nó lưu thông hoặc tiêu trừ ứ trệ.
6. Ứng dụng lâm sàng: Khi mạch nói chuyện
Hai ví dụ minh họa để bạn đọc hình dung:
- Trường hợp 1: Người bệnh sốt cao, nhức đầu, khát nước. Bắt mạch thấy Phù Sác Hồng. Biện luận: tà phong nhiệt nhập biểu, chính khí chưa suy. Phép trị: sơ phong thanh nhiệt, sản phẩm như Ngân Kiều tán gia giảm.
- Trường hợp 2: Người cao tuổi mệt mỏi, sắc mặt nhợt, ngủ kém, chân tay lạnh. Mạch Vi Nhược Trì. Biện luận: dương hư huyết hư, khí huyết bất túc. Điều trị: ôn bổ nguyên dương, thang thuốc Bát Trân, Thập Toàn bổ khí huyết, ăn uống đủ dinh dưỡng.
Trong châm cứu, nếu đau lưng mạn tính kèm hàn, thầy thuốc thường chọn huyệt Đại Trường Du (kinh Bàng Quang) kết hợp Thận Du, dùng cứu ngải để “ôn dương”, bởi kinh Bàng Quang chạy dọc lưng đóng vai trò “đốc tiết dương khí”.
7. Hướng dẫn tự dưỡng mạch và kinh lạc tại nhà
Bên cạnh thăm khám chuyên môn, Thuận Yên Đường gợi ý ba bước tự chăm sóc:
- Vận động: Đi bộ nhanh 30 phút mỗi ngày, kèm động tác vươn cột sống giúp khí huyết khai thông Đốc mạch.
- Xoa bóp: Dùng ngón cái day huyệt Hợp Cốc (giao hội Đại Trường – Phế), huyệt Tam Lý (dưỡng khí huyết), mỗi điểm 1–2 phút.
- Dinh dưỡng: Ăn ấm nóng, thêm gừng, quế (ôn dương), rau xanh, hạt sen, táo đỏ (dưỡng âm huyết), tránh lạnh, bia đá gây bế tắc.
8. Cẩn trọng: Khi nào cần tới bác sĩ Đông y?
- Sốt cao, mạch Sác vượt 120 nhịp/phút – nghi nhiễm trùng nặng.
- Mạch Kết, Xúc bất thường kéo dài, hoa mắt, hồi hộp – có nguy cơ tim mạch.
- Đau ngực, mạch Huyền tại quan xích – cần loại trừ bệnh mạch vành.
- Phù toàn thân, mạch Trầm Vi – thận hư, suy tim, phải xét nghiệm Tây y song hành.

9. Đúc kết từ Thuận Yên Đường
Các loại mạch trong Đông y không hề xa vời hay thần bí. Chúng là đúc kết hàng nghìn năm quan sát lâm sàng, được xác nhận qua hiệu quả thực hành. Hiểu về mạch giúp:
- Người bệnh: chủ động lắng nghe cơ thể, nhận diện tín hiệu cảnh báo sớm.
- Người thầy thuốc: ghép nối “bức tranh” mạch lý – bệnh lý – phương lý để điều trị trúng đích.
- Cộng đồng: trân trọng tinh hoa y học truyền thống, song hành y học hiện đại vì sức khỏe toàn diện.
Thuận Yên Đường mong rằng bài viết đã đem đến cái nhìn trọn vẹn, hệ thống và dễ ứng dụng thực tế. Dành ít phút mỗi ngày xoa bóp, dưỡng sinh, ăn uống điều độ và thăm khám định kỳ, bạn sẽ duy trì mạch khí thông suốt, tinh thần an hòa, thân tâm viên mãn.
Các loại mạch trong Đông y – dù là nhịp đập dưới đầu ngón tay hay mạng lưới kinh lạc khắp cơ thể – đều là dòng chảy của sinh mệnh. Hiểu và trân trọng chúng cũng chính là cách chúng ta trân trọng sức khỏe, trân trọng cuộc đời. Nếu có bất kỳ băn khoăn nào, hãy ghé Thuận Yên Đường để được tư vấn, bắt mạch và xây dựng lộ trình chăm sóc cá nhân hóa. Chúc bạn đọc luôn mạnh khỏe, khí huyết sung mãn, mạch thái hòa!
https://thuanyenduong.vn/blog/cac-loai-mach-trong-dong-y.html
Truy cập trang chủ Sàn Du Lịch Bà Rịa - Vũng Tàu để xem toàn bộ Deal hấp dẫn giúp bạn tiết kiệm chi phí đi Du lịch Bà Rịa - Vũng Tàu nhé